Hà Lan là một quốc gia nhỏ ở châu Âu với dân số chưa đến 20 triệu người nhưng lại sản sinh ra một số cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại. Qua các giải đấu trực tiếp tại xoilac, có thể thấy các cầu thủ bóng đá Hà Lan nổi tiếng về sức mạnh, kỹ thuật và “bóng đá tổng lực” (khả năng chơi ở mọi vị trí).
Nhiều cầu thủ bóng đá sau đây đã chơi cho các câu lạc bộ Hà Lan “Big Three” – Ajax, PSV Eindhoven và Feyenoord – trước khi chuyển đến các câu lạc bộ lớn hơn trên lục địa. Ajax vô địch Cúp C1 châu Âu (Champions League) vào các năm 1971–1973 và 1995, PSV Eindhoven vô địch năm 1988, và Feyenoord vô địch năm 1970.
Với sự thống trị trong nước của các câu lạc bộ này, cách tốt nhất để đánh giá các cầu thủ Hà Lan là xem xét đội tuyển quốc gia. Hà Lan đã có những kỷ nguyên tốt nhất của họ ở:
- 1974-1978 : Á quân World Cup 1974, hạng 3 Euro 1976, á quân World Cup 1978.
- 1988-1992 : Vô địch Euro 1988, bán kết Euro 1992.
- 1998-2004 : Bán kết World Cup 1998, Euro 2000 và Euro 2004.
- 2010-2014 : Á quân World Cup 2010, hạng 3 World Cup 2014.
Những cầu thủ Hà Lan xuất sắc nhất trong danh sách này đều đến từ những thời đại này.
Mục Lục Bài Viết
Johan Cruyff
- Vị trí: tiền đạo, tiền vệ tấn công
- Sự nghiệp: 1964–1984
- Số lần ra sân: 713 (câu lạc bộ) + 48 (quốc tế)
- Bàn thắng: 400 (câu lạc bộ) + 33 (quốc tế)
Johan Cruyff là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại . Giống như Maradona và Messi, anh ấy có khả năng đặc biệt là lướt qua nhiều cầu thủ trên đường tới khung thành. Giống như van Basten, ông cũng 3 lần giành Quả bóng vàng (1971, 1973 và 1974).
Cruyff bắt đầu sự nghiệp với 10 mùa giải ở Ajax, giành 6 chức vô địch, 4 cúp quốc nội và 3 cúp châu Âu (1971–1973). Sau đó anh ấy đã giành được một chức vô địch và một cúp quốc nội với Barcelona. Cruyff trở lại Hà Lan và giành thêm 3 chức vô địch quốc gia cùng 2 cúp quốc nội cùng Ajax và Feyenoord.
Trên bình diện quốc tế, Cruyff là á quân World Cup 1974 và nhận Quả bóng vàng (dành cho cầu thủ xuất sắc nhất) với 3 bàn thắng và 3 đường kiến tạo. Sau khi cán đích ở vị trí thứ 3 ở Euro 1976, Cruyff từ giã sự nghiệp thi đấu quốc tế vào năm 1977 và không thi đấu ở World Cup 1978 ở Argentina vì sợ bị bắt cóc . Ngoài những bàn thắng, Cruyff còn có hơn 250 đường kiến tạo trong sự nghiệp.
Marco van Basten
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1982–1993
- Số lần ra sân: 379 (câu lạc bộ) + 58 (quốc tế)
- Bàn thắng: 283 (câu lạc bộ) + 24 (quốc tế)
Marco van Basten là bậc thầy của những pha nhào lộn ngoạn mục hay “cú vô lê” mà tất cả chúng ta đều nhớ (7:50). Khả năng ghi bàn, kỹ năng kỹ thuật và lối chơi thông minh đã giúp anh giành Quả bóng Vàng vào các năm 1988, 1989 và 1992.
Giống như Rijkaard và Gullit, van Basten vô địch Euro 1988 và có những năm tháng tươi đẹp nhất tại AC Milan. Anh là Vua phá lưới (5 bàn) trong chức vô địch Euro, ghi bàn trong trận chung kết và nằm trong “đội hình của giải đấu” (cũng vào năm 1992).
Van Basten chơi 5 mùa giải cho Ajax, giành 3 chức vô địch, 3 cúp quốc nội và Cúp vô địch châu Âu 1987. Sau đó ông có 6 mùa giải khoác áo AC Milan, giành 3 chức vô địch quốc gia và 2 cúp châu Âu (1989 và 1990). Chấn thương buộc van Basten phải nghỉ hưu sớm và anh chơi trận cuối cùng vào năm 1993, ở tuổi 28.
Ruud Gullit
- Vị trí: Tiền đạo, tiền vệ, hậu vệ
- Sự nghiệp: 1979–1998
- Số lần ra sân: 575 (câu lạc bộ) + 66 (quốc tế)
- Bàn thắng: 219 (câu lạc bộ) + 17 (quốc tế)
Biệt danh của Ruud Gullit là “The Black Tulip” vì mái tóc tết và lối đá bóng tao nhã. Đáng lẽ đó phải là “The Machine” vì anh ta có đủ sức mạnh, tốc độ và kỹ năng để không thể chơi được ở bất kỳ vị trí nào. Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tổng thể, mặc dù anh ấy được tận dụng tốt nhất ở vị trí thứ ba tấn công.
Gullit nhận Quả bóng vàng năm 1987 trước khi cùng đội tuyển Hà Lan vô địch Euro 1988 và bán kết Euro 1992. Anh đều có mặt trong đội hình của giải đấu ở cả hai.
Gullit đã chơi 8 mùa giải ở Hà Lan cùng Haarlem, Feyenoord và PSV Eindhoven, giành 3 chức vô địch và một cúp quốc nội. Sau đó, ông giành 3 chức vô địch quốc gia và 2 cúp châu Âu (1989 và 1990) cùng AC Milan, cùng một cúp quốc nội với Sampdoria trước khi kết thúc sự nghiệp với Chelsea.
Frank Rijkaard
- Vị trí: hậu vệ, tiền vệ
- Sự nghiệp: 1980–1995
- Số lần ra sân: 540 (câu lạc bộ) + 73 (quốc tế)
- Bàn thắng: 98 (câu lạc bộ) + 10 (quốc tế)
Frank Rijkaard là Beckenbauer người Hà Lan, có đủ kỹ năng và sự điềm tĩnh để tự mình kiểm soát trận đấu. Anh ấy cũng thích tiến lên, chơi một hai và ghi bàn. Anh ấy đã vô địch Euro 1988 và nằm trong “đội của giải đấu”.
Rijkaard bắt đầu sự nghiệp với 8 mùa giải khoác áo Ajax, giành 3 chức vô địch quốc gia, 3 cúp quốc nội và Cúp vô địch châu Âu 1987. Sau đó ông có 5 năm đáng nhớ cùng AC Milan, giành 2 chức vô địch quốc gia và 2 cúp châu Âu (1989 và 1990).
Rijkaard trở lại Ajax, giành thêm 2 chức vô địch quốc gia và chức vô địch Champions League (Cúp châu Âu) 1995. Trận đấu sau là trận đấu cuối cùng của anh ấy, nơi anh ấy đánh bại câu lạc bộ cũ Milan trong trận chung kết và giúp mở ra thế hệ ngôi sao tiếp theo (ví dụ: Seedorf và van der Sar).
Dennis Bergkamp
- Vị trí: tiền đạo
- Sự nghiệp: 1986–2006
- Số lần ra sân: 734 (câu lạc bộ) + 79 (quốc tế)
- Bàn thắng: 264 (câu lạc bộ) + 37 (quốc tế)
Anh ấy không vô địch Champions League, nhưng anh ấy đã biến bóng đá thành nghệ thuật bằng kỹ thuật, đường chuyền, tầm nhìn và khả năng kiểm soát siêu phàm của mình. Arsenal đã có những năm tháng đẹp nhất của anh, nơi anh giành được 3 chức vô địch và 4 cúp quốc nội.
Bergkamp bắt đầu sự nghiệp với 7 mùa giải khoác áo Ajax, giành một chức vô địch quốc gia, 2 cúp quốc nội, Cúp C2 châu Âu 1987 và Cúp UEFA 1992 (Europa League). Trước Arsenal, anh cũng từng vô địch UEFA Cup 1994 cùng Inter Milan.
Trên bình diện quốc tế, Bergkamp đã thi đấu trong hai kỷ nguyên thành công. Anh ấy đã lọt vào bán kết Euro 1992, World Cup 1998 và Euro 2000, và anh ấy đã có mặt trong đội All Star trong hai trận đầu tiên.
Ronald Koeman
- Vị trí: hậu vệ, hậu vệ, tiền vệ
- Sự nghiệp: 1980–1997
- Số lần ra sân: 685 (câu lạc bộ) + 78 (quốc tế)
- Bàn thắng: 238 (câu lạc bộ) + 14 (quốc tế)
Ronald Koeman là hậu vệ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại. Quả thực, anh là Vua phá lưới ở Cúp C1 châu Âu (Champions League) 1994 khi về nhì cùng Barcelona.
Tuy nhiên, phần lớn thời gian, Ronald Koeman là người chiến thắng với 8 chức vô địch và 4 cúp quốc nội trong sự nghiệp. Ông vô địch Euro 1988, nằm trong “đội của giải đấu” và dẫn dắt PSV Eindhoven tới chiếc cúp châu Âu duy nhất của họ trong cùng năm. Khi gia nhập Barcelona vào năm 1989, anh đã giành được cúp châu Âu lần thứ 2 cùng họ.
Koeman là một trong những cầu thủ bị đánh giá thấp nhất . Sức mạnh, trí thông minh và khả năng chuyền bóng của anh ấy có nghĩa là anh ấy có thể chơi ở bất cứ đâu ở hàng phòng ngự hoặc tiền vệ. Bằng chứng rõ ràng nhất về khả năng kỹ thuật của anh ấy là những quả đá phạt.
Clarence Seedorf
- Vị trí: tiền vệ
- Sự nghiệp: 1992–2014
- Số lần ra sân: 889 (câu lạc bộ) + 87 (quốc tế)
- Bàn thắng: 135 (câu lạc bộ) + 11 (quốc tế)
Clarence Seedorf là người chiến thắng. Anh đã 4 lần vô địch Champions League và là cầu thủ duy nhất vô địch với 3 câu lạc bộ khác nhau: Ajax (1995), Real Madrid (1998) và Milan (2003 và 2007). Anh cũng đã giành được 5 chức vô địch và 2 cúp quốc nội với các câu lạc bộ này trước khi giành chức vô địch cấp bang ở Brazil với Botafogo.
Seedorf đã chơi trong kỷ nguyên 1998–2004 của Hà Lan, với 3 trận bán kết giải đấu lớn. Anh ấy có thể chơi ở bất cứ vị trí nào ở hàng tiền vệ, chủ yếu ở vị trí tiền vệ kiến thiết lối chơi nhưng cũng có thể ở vị trí tiền vệ box-to-box. Thể lực, sức chịu đựng, khả năng tắc bóng, rê bóng, sút bóng, sáng tạo và chuyền bóng bằng cả hai chân đồng nghĩa với việc anh ấy là một tiền vệ hoàn chỉnh.
Johan Neeskens
- Vị trí: tiền vệ
- Sự nghiệp: 1968–1991
- Số lần ra sân: 475 (câu lạc bộ) + 49 (quốc tế)
- Bàn thắng: 93 (câu lạc bộ) + 17 (quốc tế)
Johan Neeskens hay “Johan đệ nhị” (Cruyff là người đầu tiên) là một “cầu thủ bóng đá toàn diện”. Ông chơi hậu vệ phải khi Ajax vô địch cúp châu Âu năm 1971, nhưng lại là tiền vệ trong các chiến thắng năm 1972 và 1973. Ông cũng giành 2 chức vô địch quốc gia và 2 cúp quốc nội cùng Ajax.
Neeskens theo Cruyff tới Barcelona và trải qua 5 mùa giải ở đó, giành một cúp quốc nội và Cúp vô địch Cúp C1 châu Âu 1979. Sự nghiệp sau này của anh bao gồm 5 mùa giải ở Mỹ và 3 mùa giải ở Thụy Sĩ.
Trên bình diện quốc tế, Neeskens là một trong những ngôi sao của World Cup 1974 và 1978 (á quân ở cả hai), giành Chiếc giày bạc (cầu thủ xuất sắc thứ 2) và góp mặt trong đội All Star năm 1974. Anh là một trong những cầu thủ ghi bàn sớm nhất -tiền vệ hộp, với sức chạy, kỹ thuật và khả năng ghi bàn cơ hội đáng kinh ngạc.
Edwin van der Sar
- Vị trí: thủ môn
- Sự nghiệp: 1990–2011
- Số lần ra sân: 821 (câu lạc bộ) + 130 (quốc tế)
- Bàn thắng: 1 (câu lạc bộ) + 0 (quốc tế)
Edwin van der Sar là một trong những thủ môn vĩ đại nhất mọi thời đại . Anh đã giúp Hà Lan vào tới 3 trận bán kết từ năm 1998 đến 2004 và là cầu thủ khoác áo đội tuyển Hà Lan nhiều thứ 2 (sau Wesley Sneijder).
Van der Sar được biết đến với chiều cao 1,98 m (6 ft 6 in), sự điềm tĩnh và khả năng sử dụng chân tốt. Anh từng trải qua 1.311 phút không để thủng lưới bàn nào (kỷ lục thế giới).
Sự nghiệp của Van der Sar bắt đầu với Ajax, nơi anh giành được 4 chức vô địch, 3 cúp quốc nội và Champions League 1995. Sau 2 năm với Juventus và 4 năm với Fulham, anh đã trải qua 6 năm thi đấu hiệu quả với Manchester United, giành 4 chức vô địch, 2 cúp quốc nội và Champions League 2008.
Arjen Robben
- Vị trí: tiền vệ cánh
- Sự nghiệp: 2000–2021
- Số lần ra sân: 614 (câu lạc bộ) + 96 (quốc tế)
- Bàn thắng: 209 (câu lạc bộ) + 37 (quốc tế)
Arjen Robben có thể là cầu thủ Hà Lan xuất sắc nhất giai đoạn 2010-2014. Tại World Cup 2010, anh ghi 2 bàn giúp Hà Lan về đích ở vị trí á quân. Tại World Cup 2014, anh ghi 3 bàn, nhận Quả bóng đồng (cầu thủ xuất sắc thứ 3) và có mặt trong đội hình All Star.
Robben là một cầu thủ chạy cánh phải đảo ngược, nổi tiếng với tốc độ, khả năng rê bóng và di chuyển vào trong để ghi bàn bằng chân trái. Sự nghiệp của anh bắt đầu với 2 mùa giải ở Groningen và 2 mùa giải với PSV Eindhoven, giành chức vô địch giải đấu sau này.
Robben chuyển đến Chelsea vào năm 2004 và trải qua 3 mùa giải ở đó, giành 2 chức vô địch và 3 cúp quốc nội. Sau đó, anh giành chức vô địch trong 2 mùa giải với Real Madrid trước khi trải qua 10 năm gắn bó với Bayern Munich, giành 8 chức vô địch, 5 cúp quốc nội và Champions League 2013.
Trên đây là bài viết chia sẻ các cầu thủ Hà Lan xuất sắc nhất mọi thời đại. Hi vọng những thông tin này hữu ích với bạn đọc. Nếu là một fan bóng đá chính hiệu, và không muốn bỏ qua bất kỳ trận bóng đã trực tiếp nào thì hãy theo dõi xoilactv nhé!